CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.9
100 Bi
29 Mi
17,755
7.5 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 178.77 (0.06) 0% 6.53 (-0.02) -0%
2017 143.77 (0.10) 0% 3.32 (-0.01) -0%
2018 172.46 (0.09) 0% 6.47 (-0.01) -0%
2019 0 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 346.40 (0.08) 0% 17.50 (-0.03) -0%
2021 476 (0.09) 0% 24.36 (-0.02) -0%
2022 634.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 407 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3161,0141,6362,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,84861,260
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,256-4,030-4,533-3,635-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế -6,256-4,030-4,533-3,635-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,256-4,030-4,533-3,635-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964-12,060
Tổng tài sản39,23144,83347,15850,04046,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771
Tổng nợ81,15180,49778,50876,85778,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710
Vốn chủ sở hữu-41,920-35,664-31,350-26,817-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |