CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

15.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
15.40
15.40
15.40
0
11.6K
0.6K
25.7x
1.3x
4% # 5%
0.5
34 Bi
2 Mi
13
16.7 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 15.40 3,100
0 17.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 76.07 (0.07) 0% 2.51 (0.00) 0%
2018 76.99 (0.08) 0% 1.98 (0.00) 0%
2019 78.06 (0.08) 0% 0.93 (0.00) 0%
2020 78.26 (0.07) 0% 1.21 (0.00) 0%
2021 71.13 (0.07) 0% 0.84 (0.00) 0%
2022 76.70 (0.09) 0% 1.52 (0.00) 0%
2023 91.98 (0) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,53391,24674,74570,34377,61775,86968,41469,18277,95185,479
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7584,9621,1926121,266793143,0572,9242,564
Lợi nhuận sau thuế 1,3193,960850411993352332,4542,2431,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3193,960850411993352332,4542,2431,938
Tổng tài sản36,55138,07041,72239,51936,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,21245,340
Tổng nợ10,9379,81516,57714,81410,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20223,59721,045
Vốn chủ sở hữu25,61328,25525,14524,70525,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,61524,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |