CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

27.20
-0.20
(-0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27
27.60
26.50
5,700
18.3K
1.5K
18.2x
1.5x
5% # 8%
2.1
264 Bi
10 Mi
779
34.7 - 23.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.60 10,200 27.20 3,300
26.50 10,000 27.30 1,300
26.10 5,000 27.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.60 (-0.10) 54.6%
POW 12.30 (-0.35) 10.2%
PGV 19.10 (-0.15) 7.5%
IDC 53.80 (-1.00) 6.3%
VSH 50.00 (-0.30) 4.0%
BWE 47.30 (0.30) 3.6%
DTK 11.90 (0.00) 2.8%
NT2 19.65 (0.05) 2.0%
TDM 50.50 (0.50) 1.9%
CHP 33.25 (0.00) 1.7%
TMP 69.50 (-0.10) 1.7%
GEG 11.10 (0.05) 1.4%
PPC 11.25 (0.20) 1.2%
SHP 34.55 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 27 -0.50 100 100
09:47 27 -0.50 100 200
10:24 26.50 -1 4,700 4,900
10:26 27.60 0.10 100 5,000
13:10 27.20 -0.30 100 5,100
13:17 27 -0.50 500 5,600
13:19 27.20 -0.30 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457.80 (0.48) 0% 0 (0.02) 0%
2018 482.42 (0.49) 0% 15.01 (0.02) 0%
2019 493.72 (0.52) 0% 15.90 (0.03) 0%
2020 520.57 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2021 610.04 (0.56) 0% 0 (0.02) 0%
2022 560.19 (0.63) 0% 0 (0.02) 0%
2023 639.08 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV168,484171,905163,794157,955654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200414,412
Tổng lợi nhuận trước thuế5,74316,8927,818-11,67545,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,65927,172
Lợi nhuận sau thuế 4,56113,4846,224-9,73435,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,56113,4846,224-9,73435,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Tổng tài sản279,591290,996292,814308,452306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413206,449
Tổng nợ105,796121,762111,000131,804130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,74759,533
Vốn chủ sở hữu173,795169,235181,814176,647175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667146,917


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |