Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
6.90
125,600
10.8K
0.4K
15.9x
0.7x
1% # 4%
1.8
726 Bi
104 Mi
343,069
8.9 - 6.4
3,306 Bi
1,116 Bi
296.2%
25.24%
220 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 2,100 7.00 44,300
6.80 85,100 7.10 50,400
6.70 97,200 7.20 90,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 0 2,200 2,200
09:13 6.90 -0.10 100 2,300
09:23 7 0 1,000 3,300
09:58 7 0 100 3,400
10:10 7 0 100 3,500
10:16 7 0 8,100 11,600
11:10 7 0 22,100 33,700
13:10 6.90 -0.10 3,600 37,300
13:30 6.90 -0.10 1,000 38,300
13:42 6.90 -0.10 25,000 63,300
13:53 6.90 -0.10 200 63,500
14:13 6.90 -0.10 100 63,600
14:19 6.90 -0.10 10,000 73,600
14:23 6.90 -0.10 8,300 81,900
14:25 6.90 -0.10 6,600 88,500
14:31 6.90 -0.10 2,000 90,500
14:33 6.90 -0.10 20,000 110,500
14:40 6.90 -0.10 15,000 125,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,772.73 (3.58) 0% 99.55 (0.06) 0%
2018 4,050 (3.08) 0% 82.38 (0.09) 0%
2019 3,500 (1.79) 0% 0.01 (0.03) 401%
2020 3,000 (2.31) 0% 0.01 (0.06) 863%
2021 1,936.96 (1.16) 0% -66.33 (0.02) -0%
2023 1,868.18 (0.13) 0% 8.65 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,246175,127595,495282,3201,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,492
Tổng lợi nhuận trước thuế15,98815,27817,247-1,03817,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,899
Lợi nhuận sau thuế 15,42414,06617,292-1,15817,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,42414,06617,292-1,15817,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,594
Tổng tài sản4,422,8674,391,0734,708,5844,692,8094,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,548
Tổng nợ3,306,4363,288,2063,619,1323,618,9113,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,815
Vốn chủ sở hữu1,116,4311,102,8671,089,4521,073,8981,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |