CTCP Phụ tùng Máy số 1 (ft1)

42
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42
42
42
0
19.4K
8.4K
5.0x
2.2x
19% # 43%
0.8
297 Bi
7 Mi
1,254
43.5 - 31.7
183 Bi
137 Bi
133.1%
42.91%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.90 300 42.00 2,700
40.00 400 43.00 100
38.00 100 44.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 865 (0.91) 0% 30 (0.04) 0%
2019 906 (0.91) 0% 37 (0.05) 0%
2020 0 (0.75) 0% 25 (0.05) 0%
2021 800 (0.78) 0% 40 (0.05) 0%
2022 880.60 (1.06) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,005 (0) 0% 64.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV909,8501,062,094778,332750,671905,987
Tổng lợi nhuận trước thuế75,04695,19360,75157,67357,556
Lợi nhuận sau thuế 59,54676,02648,33845,91745,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,54676,02648,33845,91745,767
Tổng tài sản320,283397,704294,797290,471320,283397,704294,797290,471344,349358,945337,482366,881314,272277,942
Tổng nợ182,859243,800154,581148,631182,859243,800154,581148,631209,392223,812193,325213,086166,527145,171
Vốn chủ sở hữu137,424153,904140,215141,840137,424153,904140,215141,840134,957135,133144,156153,796147,745132,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |