CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.90
0
9.7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
0.7
33 Bi
6 Mi
9
11 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.16) 0% 6 (-0.00) -0%
2018 103 (0.12) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 47 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 22 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 35 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,73935,99832,96313,91042,254
Tổng lợi nhuận trước thuế-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế -831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-831706802-3,318-975
Tổng tài sản56,45758,35557,40356,28656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50075,89680,505
Tổng nợ1,7292,7962,5502,2351,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23414,47119,440
Vốn chủ sở hữu54,72855,55954,85354,05154,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26761,42561,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |