CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
11.8K
1.0K
4.3x
0.3x
7% # 8%
1.6
48 Bi
12 Mi
148
6.7 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 3,300 ATO 0
4.80 200 0.00 0
4.40 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51.50 (0.10) 0% 6 (0.01) 0%
2018 101.50 (0.09) 0% 8 (0.01) 0%
2019 50.60 (0.05) 0% 8.30 (0.01) 0%
2020 50 (0.04) 0% 6.31 (0.01) 0%
2021 45 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 37.87 (0) 0% 2.84 (0) 0%
2023 48.76 (0) 0% 4.24 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,43933,74940,39444,86248,32686,81696,759118,383478,350468,123
Tổng lợi nhuận trước thuế14,2358,0735,2159,6806,53710,4598,534-4,21114,34211,994
Lợi nhuận sau thuế 11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Tổng tài sản153,281142,080133,607152,931153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217193,681
Tổng nợ15,85315,2708,43925,98015,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,08889,270
Vốn chủ sở hữu137,428126,810125,168126,951137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129104,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |