CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (frc)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
49.2K
0.1K
200x
0.5x
0% # 0%
1.0
72 Bi
3 Mi
1,077
28.6 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 500 24.90 100
20.80 100 25.00 500
20.70 300 26.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 205 (0.20) 0% 15 (0.02) 0%
2020 180 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 325 (0.34) 0% 17.50 (0.03) 0%
2022 300 (0) 0% 14.75 (0) 0%
2023 180 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV150,090229,212336,151264,032200,070
Tổng lợi nhuận trước thuế73627,08941,30828,29120,067
Lợi nhuận sau thuế 36621,35432,97921,64516,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36621,35432,97921,64516,013
Tổng tài sản223,139304,925291,688219,481223,139304,925291,688219,481167,527116,203119,121134,592
Tổng nợ75,430157,582162,699123,47075,430157,582162,699123,47093,16157,85073,75697,783
Vốn chủ sở hữu147,709147,343128,98996,011147,709147,343128,98996,01174,36558,35245,36636,809


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |