CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

88
-0.20
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
88.20
87.20
88.20
87
17,900
42.3K
7.2K
12.3x
2.1x
15% # 17%
1.1
1,625 Bi
18 Mi
36,732
109.2 - 63.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
87.00 100 87.70 100
86.80 16,000 87.80 1,300
86.60 100 87.90 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
22 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 87.20 -1 100 100
09:52 87.20 -1 400 500
09:54 87.20 -1 100 600
09:55 87.20 -1 100 700
10:10 88.20 0 1,200 1,900
11:27 87.20 -1 300 2,200
13:10 87.20 -1 1,400 3,600
13:12 87.10 -1.10 2,300 5,900
13:14 87.10 -1.10 500 6,400
13:16 87.10 -1.10 300 6,700
13:18 87.10 -1.10 2,300 9,000
13:23 87.70 -0.50 100 9,100
13:35 87.10 -1.10 100 9,200
13:37 87.10 -1.10 100 9,300
13:38 87.10 -1.10 500 9,800
13:51 87.10 -1.10 1,000 10,800
14:13 87.10 -1.10 200 11,000
14:15 87.10 -1.10 500 11,500
14:19 87 -1.20 100 11,600
14:22 87 -1.20 4,400 16,000
14:24 87 -1.20 300 16,300
14:26 87 -1.20 1,300 17,600
14:32 87 -1.20 100 17,700
14:35 88 -0.20 200 17,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV151,174127,305212,453154,059625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế41,96220,34859,45242,419147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 33,53016,27947,27233,936117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,53016,27948,31633,935118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản889,783849,804905,385851,757905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ109,026102,577178,541157,290174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu780,757747,227726,844694,467730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |