CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
2.4K
0K
0x
4.5x
0% # 0%
0.4
161 Bi
15 Mi
1
12.5 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.00 5,200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 184 (0.10) 0% 0.96 (-0.02) -2%
2019 105.85 (0.05) 0% 1.01 (-0.02) -2%
2020 191.68 (0.01) 0% 1.12 (-0.03) -3%
2021 47.75 (0.04) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 51.44 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 147.90 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1522211,2402511,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,870-2,387-2,902-3,101-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
Lợi nhuận sau thuế -2,870-2,387-2,902-3,101-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,870-2,387-2,902-3,101-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Tổng tài sản135,691150,001150,239162,356150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Tổng nợ100,14892,43990,40199,30890,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
Vốn chủ sở hữu35,54357,56359,83863,04859,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |