CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.30
0
2.1K
0.0K
415x
3.9x
0% # 1%
3.7
244 Bi
29 Mi
3,578
11.4 - 5.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 200 8.30 6,500
7.10 500 8.60 100
0.00 0 9.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,377106,33598,302104,098404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế-2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế -2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2682762542581,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản732,040750,424720,208729,418720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ669,741687,858657,918667,382657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu62,29962,56662,29062,03662,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |