CTCP Liên hợp Thực phẩm (fcc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
1.5K
0.1K
111.1x
6.6x
3% # 6%
0
60 Bi
6 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.70 (0.02) 0% 0.30 (-0.01) -4%
2018 30.07 (0.02) 0% -0.00 (-0.01) 130%
2019 23,078 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 8.50 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 2.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 7.90 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 7.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,7865,0942,6236,31713,305
Tổng lợi nhuận trước thuế5372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế 5372,375-690-19,136-8,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5372,375-690-19,136-8,322
Tổng tài sản16,38316,36819,58417,04616,38316,36819,58417,04635,25245,27455,07078,21881,10480,207
Tổng nợ7,3157,83713,42810,2007,3157,83713,42810,2009,27010,97015,52621,8019,8959,688
Vốn chủ sở hữu9,0688,5316,1576,8469,0688,5316,1576,84625,98234,30439,54456,41771,21070,519


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |