CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
100
4.7K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
1.1
105 Bi
9 Mi
76
14.2 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 200 11.20 200
0 12.80 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 11.20 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 83 (0.08) 0% 0.18 (-0.01) -5%
2020 96 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2021 97.61 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 46.21 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV30,15124,39223,77978,37981,970
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế -10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,883-11,551-19,237110-8,098
Tổng tài sản76,53384,54794,755112,99676,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Tổng nợ32,30729,43828,09527,09832,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89844,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |