Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

27.30
-0.70
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
27.50
27.50
27.30
2,000
15.3k
3.6k
7.5 lần
1.8 lần
12% # 24%
1.9
573 tỷ
21 triệu
1,495
43.7 - 16.7
314 tỷ
322 tỷ
97.4%
50.65%
63 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.20 200 27.90 400
27.00 200 28.20 100
25.60 1,200 29.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 27.50 -0.50 200 200
13:19 27.40 -0.60 300 500
13:38 27.40 -0.60 700 1,200
14:11 27.30 -0.70 200 1,400
14:18 27.30 -0.70 100 1,500
14:28 27.40 -0.60 100 1,600
14:31 27.30 -0.70 100 1,700
14:42 27.30 -0.70 100 1,800
14:52 27.30 -0.70 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV388,165410,925483,088438,0511,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế9,99224,51928,04335,75781,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 4,98019,56522,41228,55664,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,98019,56522,41228,55664,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản653,391635,335675,904706,031675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ357,319313,542373,673425,870373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu296,072321,792302,231280,161302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc