CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện (emg)

23.50
3
(14.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
23.50
23.50
23.50
100
33.1K
4.1K
5.7x
0.7x
11% # 12%
-0.1
71 Bi
3 Mi
153
27.9 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:54 23.50 3 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.11 (0.10) 0% 9.17 (0.01) 0%
2018 100.95 (0.11) 0% 9.00 (0.01) 0%
2019 102.09 (0.12) 0% 8.81 (0.01) 0%
2020 100.35 (0.11) 0% 11.35 (0.01) 0%
2021 90.41 (0.08) 0% 11.47 (0.01) 0%
2022 74.44 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 59.51 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,63165,38675,145108,453118,367
Tổng lợi nhuận trước thuế15,67916,44114,61214,86611,952
Lợi nhuận sau thuế 12,37213,09612,52512,7509,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,37213,09612,52512,7509,499
Tổng tài sản112,072108,741109,401120,570112,072108,741109,401120,570116,88886,50393,31875,73577,07279,894
Tổng nợ12,93414,81822,14039,25712,93414,81822,14039,25742,25215,10625,18610,56920,10824,601
Vốn chủ sở hữu99,13893,92387,26181,31399,13893,92387,26181,31374,63671,39668,13265,16656,96455,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |