CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (ein)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3.10
3
7,800
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.5
136 Bi
45 Mi
36,051
5.2 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 9,400 3.00 12,200
2.80 1,700 3.10 23,700
2.60 3,900 3.20 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 3 0 100 100
09:38 3 0 3,900 4,000
09:45 3.10 0.10 100 4,100
10:32 3 0 1,000 5,100
10:53 3.10 0.10 100 5,200
13:10 3 0 700 5,900
13:52 3 0 1,800 7,700
13:58 3 0 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.60 (0.16) 0% 23.30 (0.00) 0%
2018 170 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2019 130 (0.16) 0% 5 (0.01) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.01) 0% 0.01 (0.00) 20%
2022 300 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,0101,7936,27210,92427,09027,4559,396109,893157,42049,611156,428173,941403,89371,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-861-1,665-2,960-1,215-44,178-48,3761,77331,0258,7374,0571,91615,0522,441731
Lợi nhuận sau thuế -861-1,665-2,960-1,504-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-861-1,665-2,960-1,504-44,466-48,37695724,9875,6253,01611511,1022,202585
Tổng tài sản1,227,6561,224,7741,266,0991,267,0461,226,7941,269,5511,545,6341,709,331845,717678,660570,150644,899812,115584,676
Tổng nợ827,046823,303827,030825,017823,657823,6141,052,8111,217,465528,837367,405252,790327,653505,972280,734
Vốn chủ sở hữu400,611401,471439,070442,030403,137445,937492,823491,866316,880311,255317,360317,246306,143303,942


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |