CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
9.8K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.0
7 Bi
1 Mi
587
8.6 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 35,800 6.10 100
0 6.50 200
0.00 0 6.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 55 (0.05) 0% 1.65 (0.00) 0%
2020 50 (0.04) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 100 (0.06) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 145 (0.08) 0% 1.50 (0.00) 0%
2023 90 (0.00) 0% 1.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV12,6467,52013,4746,42531,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
Tổng lợi nhuận trước thuế2756-2,87521-3,179297424118679701,758
Lợi nhuận sau thuế 1745-2,92410-3,3003221192522301,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1745-2,92410-3,3003221192522301,365
Tổng tài sản75,37669,52571,81072,08271,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Tổng nợ63,58557,75159,66857,01659,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
Vốn chủ sở hữu11,79111,77412,14215,06611,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |