CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
0
16.4K
1.0K
13.2x
0.8x
2% # 6%
0.2
252 Bi
20 Mi
67
12.5 - 8.5
464 Bi
330 Bi
140.5%
41.58%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 200 13.90 100
10.70 200 14.30 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV78,11067,92657,71458,186228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế13,4776,7124,339-3,49715,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 12,0046,2654,339-3,49715,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0046,2654,339-3,49715,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản793,668789,599770,396762,654770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ463,676471,612458,614457,117458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu329,992317,987311,782305,538311,722296,585311,962311,242307,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |