CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
11.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.5
45 Bi
6 Mi
16
13 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 125.50 (0.13) 0% 15.20 (0.02) 0%
2020 118.65 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 129.80 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 174.75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,087162,622119,738120,523132,700117,781113,821105,538
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,43415,4222,37811,96819,81418,39320,93316,994
Lợi nhuận sau thuế -2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Tổng tài sản164,907141,085101,358105,657164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
Tổng nợ98,99261,09734,73829,09398,99261,09734,73829,09343,11624,33127,076
Vốn chủ sở hữu65,91579,98866,62076,56365,91579,98866,62076,56379,57376,44075,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |