CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

173
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
173
173
173
173
0
53K
15.1K
11.5x
3.3x
21% # 28%
1.2
2,808 Bi
16 Mi
702
173 - 89.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
152.00 100 169.90 100
151.00 200 170.00 600
150.00 300 172.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV301,388284,468325,301296,3421,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế66,53063,77650,60279,971231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 64,45058,33948,63573,627216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,45058,33948,63573,627216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,181,1941,133,0891,080,558988,0071,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ321,092283,976289,844252,405291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu860,101849,112790,714735,602790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |