CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

2.60
0.10
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.60
2.50
26,700
10.1K
0.0K
130x
0.3x
0% # 0%
2.6
35 Bi
13 Mi
78,176
4.6 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 61,400 2.60 34,000
2.30 53,800 2.70 35,500
2.20 36,700 2.80 77,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 2.50 0 100 100
09:24 2.50 0 500 600
09:38 2.50 0 400 1,000
09:41 2.50 0 300 1,300
09:42 2.50 0 10,900 12,200
09:45 2.50 0 800 13,000
09:47 2.60 0.10 100 13,100
09:58 2.50 0 700 13,800
10:26 2.50 0 200 14,000
10:28 2.50 0 400 14,400
11:10 2.50 0 1,000 15,400
11:13 2.50 0 100 15,500
13:10 2.50 0 100 15,600
13:18 2.50 0 3,900 19,500
13:20 2.50 0 200 19,700
13:30 2.50 0 200 19,900
14:10 2.50 0 100 20,000
14:17 2.50 0 200 20,200
14:19 2.50 0 600 20,800
14:21 2.50 0 600 21,400
14:29 2.50 0 4,000 25,400
14:31 2.50 0 1,000 26,400
14:34 2.50 0 200 26,600
14:59 2.60 0.10 100 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 26 (0.01) 0% 4 (0.00) 0%
2019 7.50 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 8 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 7 (0.06) 1% 0.80 (0.01) 1%
2022 200 (0.17) 0% 18 (0.01) 0%
2023 200 (0.19) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV144,283165,73190,65337,639314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
Tổng lợi nhuận trước thuế756179854108,6627,766711,2921,3711,0244,3714730
Lợi nhuận sau thuế 564963682936,9266,212401,0971,186813,5784730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ564963682936,9266,212401,0971,186813,5784730
Tổng tài sản280,277280,622304,632299,653304,632304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Tổng nợ144,622145,023168,847163,932168,847168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
Vốn chủ sở hữu135,655135,599135,785135,721135,785135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |