CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
12.6K
1.7K
7.3x
1.0x
7% # 13%
2.6
19 Bi
2 Mi
319
18.0 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,000 13.60 1,000
11.50 300 13.80 200
10.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.05) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 48 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 47.20 (0.05) 0% 2.70 (0.00) 0%
2022 51.22 (0) 0% 2.92 (0) 0%
2023 45.38 (0) 0% 2.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
Doanh thu bán hàng và CCDV44,14853,83748,06147,68346,573
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,8154,1853,6142,052
Lợi nhuận sau thuế 2,5723,0243,1013,0801,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5723,0243,1013,0801,606
Tổng tài sản36,10433,62138,84438,29936,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Tổng nợ16,51812,94918,40618,19116,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
Vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10919,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |