CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

3.70
-0.60
(-13.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.30
3.70
200
0.2K
0K
0x
17.6x
0% # 0%
2.5
111 Bi
30 Mi
751
7.1 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 500 4.90 300
3.80 5,000 0.00 0
3.70 15,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 3.70 -0.60 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131 (0.09) 0% -16.10 (-0.02) 0%
2018 117.24 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 121 (0.07) 0% 1.70 (-0.01) -0%
2020 156 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 151 (0.05) 0% -12.99 (-0.03) 0%
2022 136.62 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 134.94 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,33410,92314,94412,43947,65665,65251,98556,99465,71581,69594,942120,703188,214237,816
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,821-3,990-4,971-4,730-19,216-13,438-34,593-20,485-7,450-12,929-15,954-19,926-17,706-3,180
Lợi nhuận sau thuế -4,821-3,990-4,971-4,730-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,821-3,990-4,971-4,730-19,216-13,438-34,593-20,485-7,455-13,272-16,269-20,003-17,789-3,180
Tổng tài sản111,547113,339119,501123,393119,445134,483153,848182,996264,571262,552188,694212,062247,687273,110
Tổng nợ105,310102,282104,398103,319104,398100,220106,147100,701123,358113,886246,046253,144268,767267,025
Vốn chủ sở hữu6,23711,05715,10320,07515,04734,26347,70182,294141,213148,667-57,352-41,083-21,0806,084


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |