CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

21.40
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.60
22
21.40
32,300
11.3K
0.7K
30.6x
1.9x
3% # 6%
1.8
4,384 Bi
205 Mi
267,309
27.8 - 14.9
2,002 Bi
2,304 Bi
86.9%
53.51%
205 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.40 2,000 21.50 11,200
21.30 1,500 21.60 3,500
21.20 1,200 21.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.50 0 7,000 7,000
09:32 21.40 -0.10 3,000 10,000
09:34 21.50 0 1,600 11,600
09:35 21.60 0.10 1,000 12,600
09:39 21.70 0.20 1,500 14,100
09:40 21.70 0.20 600 14,700
09:41 22 0.50 1,000 15,700
09:49 22 0.50 400 16,100
10:10 21.70 0.20 700 16,800
10:14 21.60 0.10 1,100 17,900
10:16 21.50 0 3,300 21,200
10:19 21.70 0.20 300 21,500
10:54 21.60 0.10 200 21,700
10:57 21.60 0.10 800 22,500
11:10 21.60 0.10 1,500 24,000
13:26 21.40 -0.10 2,000 26,000
13:32 21.50 0 100 26,100
13:55 21.50 0 600 26,700
14:10 21.40 -0.10 100 26,800
14:11 21.50 0 100 26,900
14:16 21.50 0 500 27,400
14:20 21.40 -0.10 1,000 28,400
14:21 21.40 -0.10 1,300 29,700
14:24 21.40 -0.10 200 29,900
14:41 21.40 -0.10 400 30,300
14:52 21.40 -0.10 1,000 31,300
14:54 21.40 -0.10 1,000 32,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV112,531133,991121,445122,948438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế24,21074,31230,78249,012150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 20,03358,89924,73339,102119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,03358,89924,73339,102119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,305,3204,511,1944,122,6484,005,3074,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,001,5942,227,5011,888,8541,796,2461,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,303,7262,283,6932,233,7942,209,0612,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |