CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37.50
-0.90
(-2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.40
37.10
37.50
37.10
1,800
17.3K
5.9K
6.4x
2.2x
11% # 34%
1.8
787 Bi
21 Mi
3,793
45.0 - 25.3
728 Bi
364 Bi
200.3%
33.30%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.20 1,000 37.50 400
37.10 200 37.90 200
37.00 500 38.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 37.10 -1.30 100 100
13:10 37.50 -0.90 200 300
13:41 37.40 -1 500 800
14:25 37.50 -0.90 100 900
14:56 37.50 -0.90 100 1,000
14:57 37.50 -0.90 700 1,700
14:58 37.50 -0.90 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV512,782506,313623,536540,7312,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
Tổng lợi nhuận trước thuế27,86844,85641,26940,532145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
Lợi nhuận sau thuế 22,30935,86832,62732,678115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,30935,86832,62732,678115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Tổng tài sản1,091,8081,090,3241,134,7331,001,3051,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Tổng nợ728,258702,961783,239682,437783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
Vốn chủ sở hữu363,550387,363351,495318,868351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |