CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

36.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.50
36.50
36.50
36.50
0
20.5K
2.8K
13.0x
1.8x
9% # 14%
1.4
4,380 Bi
120 Mi
2,377
36.7 - 22.2
1,134 Bi
2,456 Bi
46.2%
68.42%
82 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 1,200 36.20 1,000
33.50 600 36.40 3,000
33.00 1,100 36.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 722.35 (0.90) 0% 85 (0.07) 0%
2017 824 (0.96) 0% 99.80 (0.05) 0%
2018 880 (1.01) 0% 122.20 (0.13) 0%
2019 920 (1.07) 0% 134 (0.16) 0%
2020 959 (1.12) 0% 170 (0.16) 0%
2021 1,030 (1.16) 0% 0.01 (0.40) 4,033%
2022 1,035 (1.22) 0% 228 (0.39) 0%
2023 1,100 (0.29) 0% 260 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV336,560310,174301,915293,5501,196,1751,216,6151,155,7961,115,6521,072,3121,011,602955,027896,010830,694677,851
Tổng lợi nhuận trước thuế141,77285,72467,91386,592352,446401,659427,474172,390183,711150,53559,66390,308177,375222,163
Lợi nhuận sau thuế 126,74976,73563,88881,392331,993378,498403,336161,823164,185127,08848,00272,762138,766173,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,49573,53961,10478,590321,164366,022388,212149,287153,166116,04034,58160,528120,338151,210
Tổng tài sản3,590,1163,468,7523,528,0553,428,1793,529,8223,535,5713,770,6273,549,4733,677,4073,778,1593,702,0293,420,4263,271,7883,049,012
Tổng nợ1,133,6661,136,0411,237,8291,152,7291,238,2731,336,5251,726,6452,057,4702,233,6232,416,1002,403,0402,089,1411,941,3001,848,723
Vốn chủ sở hữu2,456,4502,332,7122,290,2262,275,4502,291,5492,199,0472,043,9821,492,0031,443,7841,362,0591,298,9891,331,2851,330,4871,200,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |