CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

55.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.10
55.10
55.10
55.10
0
10.6K
1.2K
44.8x
5.2x
9% # 12%
1.3
411 Bi
7 Mi
32
55.1 - 20.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 49.00 100
0 55.10 100
0.00 0 63.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 115 (0) 0% 7.75 (0) 0%
2011 132 (0) 0% 7.15 (0) 0%
2019 250 (0.27) 0% 13 (0.01) 0%
2020 240 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,972270,111118,778198,842267,281
Tổng lợi nhuận trước thuế11,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 9,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,362
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35324,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,06422,368
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69678,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,34077,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |