CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (dnl)

23.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.60
23.60
23.60
0
13.8K
1.7K
13.9x
1.7x
9% # 12%
3.0
102 Bi
4 Mi
165
33.9 - 17.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 500 ATO 0
20.20 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 37 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 50 (0.07) 0% 6.64 (0.01) 0%
2019 78 (0.10) 0% 7.73 (0.01) 0%
2020 103.91 (0.13) 0% 8 (0.01) 0%
2021 146 (0.22) 0% 9.20 (0.01) 0%
2022 220 (0) 0% 10 (0) 0%
2023 193 (0) 0% 6 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,409189,851217,879130,776102,86066,89644,34033,60025,21537,401
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5227,15611,72311,11612,7829,2247,8056,1455,3475,758
Lợi nhuận sau thuế 7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,1144,442
Tổng tài sản78,73779,46283,50180,41278,73779,46283,50180,41273,63171,27968,42844,88444,57439,275
Tổng nợ19,09921,42723,64722,62719,09921,42723,64722,62717,69318,74218,0412,9853,5954,810
Vốn chủ sở hữu59,63858,03559,85357,78559,63858,03559,85357,78555,93752,53750,38741,89940,97834,465


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |