CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng (dne)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
13.2K
1.0K
9.5x
0.7x
4% # 7%
1.8
54 Bi
6 Mi
603
11.8 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 1,100 9.60 200
9.00 1,000 9.80 18,000
8.00 100 10.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (0.60) 25.2%
VGI 68.10 (1.50) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.10 (0.30) 5.9%
FOX 90.00 (0.70) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 207.00 (2.30) 3.4%
SSH 67.60 (0.60) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.70 (0.90) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.21) 0% 7.26 (0.01) 0%
2018 234.90 (0.25) 0% 9 (0.01) 0%
2019 258.69 (0.26) 0% 13.69 (0.01) 0%
2020 257.65 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2021 269.49 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2022 240.98 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 257.10 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,937240,049254,579259,600262,068246,436212,357199,586185,095
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8706,76412,06213,85314,38612,9208,2909,6584,134
Lợi nhuận sau thuế 5,7195,89210,73412,14112,72911,5627,3608,5813,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7195,89210,73412,14112,72911,5627,3608,5813,616
Tổng tài sản157,498150,883157,091158,092157,498150,883157,091158,092149,258147,397138,951164,959152,256
Tổng nợ81,05675,73580,55782,83681,05675,73580,55782,83676,16473,98262,92297,95391,152
Vốn chủ sở hữu76,44275,14876,53575,25676,44275,14876,53575,25673,09473,41476,02967,00761,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |