CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

68
-0.20
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.20
68.20
68.20
68
1,800
20.8K / 16.7K
6.8K / 5.5K
10.0x / 12.5x
3.3x / 4.1x
19% # 33%
0.7
437 Bi
6 Mi / 8Mi
229
78.5 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.60 100 68.00 7,700
65.50 1,000 68.20 3,700
61.40 100 68.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.60 (0.10) 54.6%
POW 12.20 (-0.20) 10.1%
PGV 19.05 (0.00) 7.4%
IDC 56.10 (-0.80) 6.5%
VSH 50.50 (0.40) 4.0%
BWE 46.20 (0.45) 3.5%
DTK 12.00 (0.70) 2.7%
NT2 19.95 (0.15) 2.0%
TDM 47.60 (-3.30) 1.9%
CHP 33.30 (0.30) 1.7%
TMP 69.50 (2.00) 1.6%
GEG 11.50 (0.25) 1.4%
PPC 11.35 (0.00) 1.3%
SHP 34.30 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 68.20 0 200 200
13:50 68 -0.20 300 500
14:10 68 -0.20 1,300 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,814256,318182,958214,239802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế18,34514,40610,97612,17648,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản225,529226,476178,086173,831173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ91,864107,19267,64360,81260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu133,664119,284110,443113,019113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |