CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

60.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.50
60.50
60.50
60.50
0
17.2k / 13.8K
6.1k / 4.9K
9.9 lần / 12.4lần
3.5 lần / 4.4lần
22% # 35%
0.8
389 tỷ
6 triệu / 8t
158
60.5 - 29.3
68 tỷ
110 tỷ
61.3%
62.02%
14 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 500 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 84.10 (0.80) 58.9%
POW 13.10 (0.05) 9.4%
PGV 21.60 (0.15) 7.4%
IDC 58.70 (-0.30) 6.0%
VSH 50.20 (0.10) 3.6%
BWE 44.80 (0.95) 3.0%
DTK 13.30 (0.00) 2.8%
NT2 19.85 (-0.10) 1.8%
TDM 49.20 (-0.40) 1.7%
CHP 33.85 (0.00) 1.5%
TMP 68.30 (-0.60) 1.5%
PPC 12.65 (-0.15) 1.3%
GEG 11.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV256,318182,958214,239251,272802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế14,40610,97612,17617,88848,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 11,5658,5699,24113,86537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5658,5699,24113,86537,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản226,476178,086173,831144,077173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ107,19267,64360,81233,87660,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu119,284110,443113,019110,201113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc