CTCP Điện Nước An Giang (dna)

23.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
23.70
23.70
23.70
100
14.8K
2.7K
8.9x
1.6x
9% # 18%
1.6
1,335 Bi
56 Mi
526
27.3 - 16.2
868 Bi
835 Bi
104.0%
49.02%
93 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 1,000 24.80 100
20.50 100 25.00 200
0.00 0 25.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 23.70 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,466.35 (1.53) 0% 109.88 (0.11) 0%
2020 1,787 (1.85) 0% 0 (0.13) 0%
2023 2,155 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV755,348630,466562,361611,7282,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255
Tổng lợi nhuận trước thuế45,71680,762-4,17064,861157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699114,610
Lợi nhuận sau thuế 36,56564,609-2,50451,887126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,56564,609-2,50451,887126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Tổng tài sản1,703,2381,540,9441,521,1381,509,7101,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,676
Tổng nợ868,387643,539695,739647,995688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538418,795
Vốn chủ sở hữu834,852897,405825,399861,716832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |