Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
12.4K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.9
63 Bi
13 Mi
2,524
7.5 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 600 5.10 600
4.60 400 5.20 1,000
4.50 1,100 5.40 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (0.41) 0% 6 (0.01) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV176,055243,674271,916137,627718,845638,523408,067376,248693,121
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,9048,985-2,0651,21012,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế -5,9048,985-4,4821,2107,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9048,985-4,4821,2107,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản633,268669,624621,703588,438622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ478,915509,246470,764435,093470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu154,354160,378150,939153,344151,393146,037135,606135,038141,600


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |