CTCP Dệt May 7 (dm7)

25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25
25
25
0
17.2K
3.1K
8.0x
1.5x
11% # 18%
1.0
385 Bi
15 Mi
185
28 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 763.50 (0.76) 0% 40 (0.04) 0%
2019 786.92 (0.79) 0% 0 (0.04) 0%
2020 858,606.02 (0.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 897.70 (0.90) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV73,169143,916233,389165,197620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
Tổng lợi nhuận trước thuế7,85414,66021,36816,62150,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
Lợi nhuận sau thuế 6,28311,72816,64213,29639,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,28311,72816,64213,29639,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
Tổng tài sản426,319360,060496,551413,913496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Tổng nợ161,04181,809211,268144,834211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
Vốn chủ sở hữu265,279278,251285,283269,079285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |