CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
0K
0.7K
17.8x
0x
6% # 0%
-0.2
54 Bi
5 Mi
1
11.9 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 252.02 (0.05) 0% 2.36 (-0.01) -1%
2015 156.73 (0.12) 0% 5.49 (0.00) 0%
2016 245.38 (0.06) 0% 5.89 (-0.02) -0%
2020 67.39 (0.03) 0% 1.02 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1073,0856,8783,85417,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,27449,903
Tổng lợi nhuận trước thuế1,273-1,0612,507295376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448-10,057
Lợi nhuận sau thuế 1,273-1,0612,507295376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,273-1,0612,507295376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Tổng tài sản53,84355,71354,98955,13353,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435
Tổng nợ70,34473,48770,54673,19670,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475186,682
Vốn chủ sở hữu-16,501-17,773-15,557-18,064-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |