CTCP Du lịch Đắk Lắk (dld)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
1.8K
0K
0x
5.2x
0% # 0%
1.5
89 Bi
9 Mi
95
10.7 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 8.20 100
0 9.00 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 83.77 (0.07) 0% 1.32 (-0.00) -0%
2018 85.25 (0.06) 0% 1.04 (-0.01) -1%
2019 64.97 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 44.64 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 40.63 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 57.26 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,38047,19318,90236,45160,15563,01368,26278,56982,83467,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế -8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613
Tổng tài sản119,493125,713133,273144,622119,493125,713133,273144,622154,070169,909176,044188,280195,469196,215
Tổng nợ102,386101,17398,95394,486102,386101,17398,95394,48691,272100,32099,832109,131113,483114,309
Vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13617,10724,54134,32150,13662,79869,58976,21279,14981,98681,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |