CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
13.4K
2.4K
0.3x
0.1x
14% # 18%
0.0
2 Bi
2 Mi
1
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 18.24 (0.02) 0% -3.42 (-0.00) 0%
2021 20.52 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.35 (0) 0% 1.59 (0) 0%
2023 16.50 (0) 0% 1.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV17,63620,28518,99517,64218,443
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9315,6534,588-1,4641,705
Lợi nhuận sau thuế 5,4204,3623,929-1,4641,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4204,3623,929-1,4641,348
Tổng tài sản39,94138,37634,35928,89639,94138,37634,35928,89633,38533,646
Tổng nợ9,3519,3457,5255,9909,3519,3457,5255,9908,1178,393
Vốn chủ sở hữu30,58929,03126,83422,90630,58929,03126,83422,90625,26725,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |