CTCP Dược phẩm Hà Nội (dhn)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
13.2K
2.4K
9.8x
1.8x
16% # 19%
0.1
151 Bi
6 Mi
186
24 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 100 27.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 61.24 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2019 65.44 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2020 69.91 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV89,96988,83580,54474,67469,280
Tổng lợi nhuận trước thuế19,69216,54714,27210,1008,729
Lợi nhuận sau thuế 15,35612,88611,2088,3977,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,35612,88611,2088,3977,889
Tổng tài sản98,54188,02393,01589,49398,54188,02393,01589,493107,089100,19986,60683,561
Tổng nợ15,8307,21516,18616,02415,8307,21516,18616,02435,09626,28816,88914,458
Vốn chủ sở hữu82,71180,80876,82973,47082,71180,80876,82973,47071,99373,91169,71769,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |