CTCP Hàng Hải Đông Đô (ddm)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
22 Bi
12 Mi
2,248
2.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 288 (0.28) 0% 0 (-0.18) 0%
2017 263.28 (0.25) 0% -101.38 (-0.09) 0%
2018 225.87 (0.22) 0% 0 (-0.06) 0%
2019 226.23 (0.21) 0% 54.67 (-0.04) -0%
2020 221.42 (0.20) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 222.04 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2022 374.23 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2023 425.66 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,40150,35457,79149,025205,913384,665327,998204,323206,058222,538246,141245,246294,110392,124
Tổng lợi nhuận trước thuế-41,916-30,700-31,738-23,059-102,20558,23028,702-72,212-40,990-63,302-88,203-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế -41,916-30,700-31,738-23,074-102,31457,87428,327-72,543-41,299-63,581-88,259-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-41,832-30,650-31,703-23,079-102,38757,55127,954-72,861-41,597-63,842-88,295-117,087-138,429-118,077
Tổng tài sản497,339514,415526,583540,069526,583600,052620,333608,705667,846686,058752,735896,136972,5241,068,909
Tổng nợ1,398,2641,373,4241,354,8921,336,6571,354,8921,325,7681,403,9221,419,6621,405,7471,382,3761,384,8631,439,9071,408,1921,375,092
Vốn chủ sở hữu-900,926-859,009-828,310-796,588-828,310-725,715-783,589-810,957-737,901-696,319-632,128-543,771-435,669-306,183


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |