CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.30
3.10
187,500
13.2K
0.2K
21.3x
0.2x
1% # 1%
2.2
191 Bi
60 Mi
653,506
8.1 - 3.1
919 Bi
791 Bi
116.2%
46.26%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 139,300 3.20 55,400
3.00 166,100 3.30 189,300
2.90 38,400 3.40 153,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0 800 800
09:19 3.20 0 100 900
09:24 3.20 0 45,900 46,800
09:25 3.20 0 100 46,900
09:26 3.20 0 1,000 47,900
09:27 3.20 0 3,000 50,900
09:31 3.10 -0.10 100 51,000
09:33 3.20 0 25,000 76,000
09:34 3.20 0 100 76,100
09:37 3.10 -0.10 10,000 86,100
09:40 3.30 0.10 100 86,200
09:43 3.20 0 1,900 88,100
09:50 3.20 0 1,500 89,600
10:10 3.20 0 100 89,700
10:12 3.20 0 7,100 96,800
10:13 3.20 0 1,000 97,800
10:15 3.30 0.10 3,200 101,000
10:16 3.30 0.10 2,000 103,000
10:42 3.20 0 3,900 106,900
10:47 3.20 0 100 107,000
11:20 3.20 0 5,300 112,300
11:23 3.20 0 10,500 122,800
11:25 3.20 0 7,900 130,700
13:10 3.20 0 3,200 133,900
13:17 3.20 0 500 134,400
13:21 3.20 0 8,000 142,400
13:23 3.20 0 18,000 160,400
13:30 3.20 0 3,000 163,400
13:37 3.20 0 1,200 164,600
13:41 3.20 0 300 164,900
13:42 3.20 0 200 165,100
13:56 3.10 -0.10 10,000 175,100
14:10 3.10 -0.10 1,900 177,000
14:14 3.20 0 100 177,100
14:15 3.10 -0.10 2,000 179,100
14:30 3.20 0 100 179,200
14:46 3.20 0 8,300 187,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV62,58157,806128,941182,906663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3725,1343421,280-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 1,5235,011981,238-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6534,9627291,560-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,709,6141,771,5751,550,2281,566,1981,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ918,684993,480963,587979,182978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu790,930778,095586,640587,016573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |