CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

72.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.20
72.20
72.20
72.20
0
15.7K
1.2K
60.7x
4.6x
4% # 8%
1.7
2,166 Bi
30 Mi
444
90.8 - 38

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 61.40 6,300
0 70.50 100
0.00 0 72.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2018 300 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 100 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 262 (0.06) 0% 0.01 (0.00) 64%
2022 251.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2023 850 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV409,006204,481267,519128,797611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582
Tổng lợi nhuận trước thuế28,2883,78728,382-9,95220,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,9218,910
Lợi nhuận sau thuế 23,3602,73318,861-9,20110,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,3602,73318,861-9,20110,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Tổng tài sản829,717905,599726,2231,169,599726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069
Tổng nợ358,336455,989279,366741,328279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,36577,411
Vốn chủ sở hữu471,381449,611446,856428,271446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,658


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |