CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
10.6K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.5
36 Bi
5 Mi
1,347
8 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.10 100
0 7.60 400
0.00 0 7.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.20) 0% 4 (0.01) 0%
2017 205.10 (0.22) 0% 5.76 (0.01) 0%
2018 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.29) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 285 (0.29) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 321 (0.10) 0% 11 (0.01) 0%
2022 280 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 3.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,664256,89495,561284,996285,482
Tổng lợi nhuận trước thuế4623,0796,86515,9279,347
Lợi nhuận sau thuế -1,3072,4495,25112,6837,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3072,4495,25112,6837,442
Tổng tài sản185,128189,163154,650182,394185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,93553,566
Tổng nợ137,390137,704104,851135,237137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,27849,144
Vốn chủ sở hữu47,73751,45949,79847,15847,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,6574,422


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |