CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (das)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.30
6.30
0
13.7K
1.2K
5.2x
0.5x
5% # 9%
2.3
26 Bi
4 Mi
141
18.4 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 2,300 ATO 0
5.50 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160 (0.19) 0% 1.28 (0.00) 0%
2018 240 (0.32) 0% 0.64 (0.00) 0%
2019 300 (0.79) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 540 (0.42) 0% 1.88 (0.00) 0%
2021 655.09 (0.39) 0% 2.88 (0.00) 0%
2022 665.97 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 696 (0) 0% 4.41 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,534658,555394,706418,068789,193324,666189,691155,818239,786181,463
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4375,1015121,6063,4111,5571,6071,6241,265212
Lợi nhuận sau thuế 5,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265159
Tổng tài sản110,177134,140126,638120,136110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,13883,923
Tổng nợ52,45380,50377,08269,16752,45380,50377,08269,16771,21383,43225,13714,20651,40339,442
Vốn chủ sở hữu57,72453,63649,55750,96957,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,73544,481


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |