CTCP Dược Danapha (dan)

30.50
-1.30
(-4.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.80
30.50
30.50
30.50
100
35.7K
3.4K
9.1x
0.9x
5% # 9%
1.6
639 Bi
21 Mi
364
36.4 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 100 30.40 1,500
28.30 5,000 30.50 1,600
0.00 0 31.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 30.50 -1.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 508 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV151,916132,733163,696167,241598,507559,813463,280399,490503,613413,933
Tổng lợi nhuận trước thuế22,31827,9921,54138,92395,04564,16471,47039,91139,63560,276
Lợi nhuận sau thuế 15,89121,9921,54131,19376,56549,31356,72131,39229,41748,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,89121,9921,54131,19376,56549,31356,72131,39229,41748,007
Tổng tài sản1,435,1071,395,9871,295,4241,201,0441,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Tổng nợ687,495664,266584,387492,058584,387424,873260,126124,221348,262397,587
Vốn chủ sở hữu747,612731,721711,038708,987710,228649,375626,355597,690436,473419,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |