CTCP Viglacera Đông Anh (dac)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
7 Bi
1 Mi
0
7.4 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 55 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2017 60 (0.06) 0% 1.50 (0.00) 0%
2018 59.46 (0.05) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 58.70 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 52 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 49.90 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 49.73 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,46344,52036,49046,70852,26549,61758,91062,08041,95441,592
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,029-6,362-3,610-2,761-9174584,1701,360-6,413656
Lợi nhuận sau thuế -2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413656
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413656
Tổng tài sản14,24814,08116,74220,76114,08120,76123,87722,57727,57631,20628,63031,88533,63841,857
Tổng nợ19,70217,89420,21322,54517,89422,54519,29914,39016,62818,95116,70123,98823,05224,720
Vốn chủ sở hữu-5,454-3,813-3,471-1,785-3,813-1,7854,5778,18710,94812,25511,9297,89710,58617,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |