CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
18.9K
2.6K
11.8x
1.6x
10% # 14%
1.4
868 Bi
28 Mi
339
33.9 - 14.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.30 200 32.00 200
27.10 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 162 (0.23) 0% 24 (0.04) 0%
2018 166 (0.24) 0% 23.56 (0.04) 0%
2019 200 (0.30) 0% 38 (0.05) 0%
2020 220 (0.30) 0% 31.60 (0.05) 0%
2021 220 (0.30) 0% 28.65 (0.05) 0%
2022 220 (0.32) 0% 28.65 (0.04) 0%
2023 288.66 (0.07) 0% 27.06 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,208136,94894,22381,298328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351195,653
Tổng lợi nhuận trước thuế43,50637,76015,43110,90853,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,10045,336
Lợi nhuận sau thuế 34,53029,76011,7478,60541,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,08736,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,13126,7589,7706,86534,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,82632,208
Tổng tài sản762,886725,580723,902727,300723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672524,141
Tổng nợ233,042203,329231,358246,503231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289231,413
Vốn chủ sở hữu529,844522,252492,543480,797492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384292,728


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |