CTCP Xây dựng Công trình ngầm (ctn)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
3 Bi
7 Mi
0
0.5 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 558.70 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2013 208.32 (0.21) 0% 2.05 (0.00) 0%
2014 271.91 (0.03) 0% 0 (-0.06) 0%
2015 260.67 (0.21) 0% 9.75 (-0.07) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV55,956111,49668,805191,102214,81533,846210,849345,443357,743320,759510,882453,058283,866
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,493-51,771-5,419-7,010-67,182-57,6666361,1421,97216,80716,70510,72016,261
Lợi nhuận sau thuế -869-37,096-5,419-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-869-37,096-5,419-8,751-52,067-57,6665018411,77812,71610,4509,22513,985
Tổng tài sản482,259506,290522,850560,726482,259522,355654,991492,804595,740621,028596,502519,292421,679305,908
Tổng nợ514,561531,010547,133547,914514,561546,356626,925384,836488,232520,618486,018413,982316,697204,805
Vốn chủ sở hữu-32,302-24,720-24,28312,813-32,302-24,00128,066107,967107,509100,410110,483105,310104,983101,102


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |