CTCP Công trình 6 (ct6)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
10.3K
1.5K
5.5x
0.8x
5% # 14%
1.9
50 Bi
6 Mi
457
10.9 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 300 9.30 400
8.00 4,100 9.40 1,200
7.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.12) 0% 7 (-0.01) -0%
2018 150 (0.09) 0% 5 (-0.01) -0%
2019 135 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 115 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 125 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 145 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64728,7137,933210,143175,295142,62095,84294,412120,682191,377254,120298,775314,377
Tổng lợi nhuận trước thuế1911,6781139,11710,3301,338-6,122-9,699-12,7282,9261,5549,05013,666
Lợi nhuận sau thuế 1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1911,6781139,11710,327687-6,147-9,739-13,0681,5531,0497,01810,255
Tổng tài sản174,499183,542154,951142,660183,542156,588155,107189,649169,371178,925232,660253,964323,220315,259
Tổng nợ111,231120,466104,67294,060120,466108,101116,946152,175125,750125,566161,348179,683243,005233,351
Vốn chủ sở hữu63,26763,07650,27948,60163,07648,48738,16137,47443,62153,35971,31274,28180,21581,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |