Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

24.90
-0.30
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25.20
25.60
24.80
62,500
25.9K
9.0K
2.8x
1.0x
11% # 35%
1.1
1,067 Bi
43 Mi
86,230
28.1 - 13.8
2,336 Bi
1,109 Bi
210.7%
32.19%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.80 2,400 25.00 2,900
24.70 3,500 25.10 5,000
24.60 12,900 25.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.60 0.40 700 700
09:15 25.30 0.10 100 800
09:16 25.20 0 200 1,000
09:17 25.20 0 300 1,300
09:21 25.20 0 2,200 3,500
09:22 25.10 -0.10 2,200 5,700
09:23 25.10 -0.10 4,000 9,700
09:28 25 -0.20 100 9,800
09:35 25 -0.20 400 10,200
09:42 25 -0.20 1,000 11,200
09:51 25.10 -0.10 400 11,600
09:57 25.10 -0.10 600 12,200
09:58 25.10 -0.10 300 12,500
09:59 25.10 -0.10 100 12,600
10:10 25.10 -0.10 100 12,700
10:13 25 -0.20 5,500 18,200
10:16 25 -0.20 7,200 25,400
10:20 25 -0.20 400 25,800
10:26 24.90 -0.30 5,100 30,900
10:34 24.90 -0.30 300 31,200
10:41 24.90 -0.30 200 31,400
10:49 24.90 -0.30 400 31,800
13:10 24.90 -0.30 1,300 33,100
13:25 25 -0.20 4,000 37,100
13:30 24.90 -0.30 2,200 39,300
13:31 24.90 -0.30 1,300 40,600
13:32 24.90 -0.30 1,000 41,600
13:34 24.90 -0.30 100 41,700
13:36 24.90 -0.30 1,000 42,700
13:37 24.90 -0.30 900 43,600
13:49 24.80 -0.40 9,300 52,900
13:55 24.80 -0.40 1,000 53,900
14:10 24.90 -0.30 5,100 59,000
14:14 24.80 -0.40 600 59,600
14:22 24.90 -0.30 500 60,100
14:25 24.90 -0.30 300 60,400
14:26 24.90 -0.30 200 60,600
14:27 24.90 -0.30 300 60,900
14:28 24.90 -0.30 300 61,200
14:31 24.90 -0.30 300 61,500
14:53 24.90 -0.30 1,000 62,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 8,005 (8.70) 0% 63.64 (0.11) 0%
2022 9,398 (10.39) 0% 0 (0.34) 0%
2023 9,838 (2.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,618,5922,964,2151,561,8762,139,9447,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Tổng lợi nhuận trước thuế102,484117,501225,64238,881351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế 81,91393,955179,88731,039280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,91393,955179,88731,039280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản3,445,1963,325,9862,365,0823,386,0542,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,336,2302,135,6601,256,0392,460,0651,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,108,9661,190,3261,109,043925,9891,096,371982,096744,504734,949353,708339,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |