CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
0K
0.0K
205x
0x
2% # 0%
1.5
150 Bi
37 Mi
3,624
4.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 70.80 (0.09) 0% 1.90 (0.00) 0%
2019 88 (0.06) 0% 1.10 (-0.00) -0%
2020 56.09 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 54 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 67 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,90910,0107,7168,04030,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
Tổng lợi nhuận trước thuế823418402-726-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế 779374358-770-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ779374358-770-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Tổng tài sản43,56645,86143,79242,37043,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Tổng nợ67,81770,89168,82467,76068,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
Vốn chủ sở hữu-24,251-25,030-25,032-25,390-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |