CTCP Cà phê Phước An (cpa)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
2.4K
0K
0x
3.0x
0% # 0%
2.1
165 Bi
24 Mi
216
9.3 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.90 400
0 8.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 217 (0.19) 0% -27.04 (-0.05) 0%
2020 190 (0.09) 0% -17.53 (-0.03) 0%
2022 116.49 (0.06) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,6177,3195,0947,73222,60363,77158,67391,073188,029197,74818,336271,599213,298
Tổng lợi nhuận trước thuế-427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3675,518
Lợi nhuận sau thuế -427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-427-1,568-6,024-1,442-15,868-16,406-15,232-26,959-51,371-34,677-18,2634,3674,071
Tổng tài sản118,997122,724128,256126,868126,926137,973137,843171,713210,990283,289403,820317,012357,140
Tổng nợ63,48866,78769,58167,16469,42264,60148,06466,703179,022216,916302,770170,274209,476
Vốn chủ sở hữu55,50955,93658,67559,70357,50473,37389,778105,01031,96966,373101,050146,738147,665


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |